Top 10 loại chim độc lạ nhất Việt Nam

Ngày đăng: 21/06/2025 00:06

Việt Nam là một trong những quốc gia có hệ sinh thái đa dạng nhất thế giới, với hơn 848 loài chim được ghi nhận, trong đó có 13 loài đặc hữu và 43 loài bị đe dọa trên toàn cầu Danh sách loài chim tại Việt Nam. Từ những khu rừng thường xanh đến vùng đất ngập nước ở đồng bằng sông Cửu Long, các loài chim ở Việt Nam không chỉ đa dạng về số lượng mà còn độc đáo về ngoại hình, tập tính, và tên gọi. 

Một số loài có tên gọi dân gian như “Khát nước” hay “Bắt cô trói cột” đã trở thành một phần của văn hóa Việt Nam, phản ánh sự sáng tạo trong cách đặt tên dựa trên tiếng kêu hoặc hành vi của chúng. Dưới đây là danh sách 10 loài chim độc lạ nhất tại Việt Nam, được chọn dựa trên sự hiếm có, vẻ đẹp, và những đặc điểm kỳ thú.

1. Cú muỗi mỏ quặp (Hodgson's Frogmouth - Batrachostomus hodgsoni)

Cú muỗi mỏ quặp là một loài chim đêm hiếm gặp, thuộc họ Podargidae. Với chiều dài từ 24,5 đến 27,5 cm, loài này có bộ lông màu nâu xám, giúp chúng hòa lẫn với vỏ cây và lá khô, khiến việc phát hiện chúng trở nên rất khó khăn. 

Chúng thường sống ở rừng lá rộng hoặc rừng thứ sinh ở Trung và Nam Trung Bộ, ở độ cao từ 900 đến 1.900 mét. Là loài chim đơn độc và không di cư, chúng săn côn trùng vào ban đêm bằng cách ngồi yên trên cành và lao xuống bắt mồi. Tiếng kêu của chúng bao gồm các âm thanh mềm mại, từ tiếng huýt sáo nhẹ đến tiếng rít run rẩy, đặc biệt trong mùa sinh sản.

Hình 1: Cú muỗi mỏ quặp

Hình 1: Cú muỗi mỏ quặp
 

Đặc điểm

Thông tin

Tên khoa học

Batrachostomus hodgsoni

Kích thước

24,5–27,5 cm

Môi trường sống

Rừng lá rộng, rừng thứ sinh, 900–1.900 m

Đặc điểm nổi bật

Ngụy trang tuyệt vời, hoạt động ban đêm

2. Chim khát nước (Pied Crested Cuckoo - Clamator coromandus)

Chim khát nước, hay còn gọi là Chestnut-winged Cuckoo, có tên khoa học là Clamator coromandus, thuộc họ Cuculidae. Loài này dễ nhận biết với mào đen trên đầu, thân trên màu đen nhạt, cổ màu hung vàng, và cánh màu hung đỏ. Chúng thường đẻ từ 1-2 trứng và ký sinh trong tổ của các loài khướu. 

Chim khát nước sống ở rừng thứ sinh, rừng tre, rừng ngập mặn, và đôi khi xuất hiện ở các thành phố lớn. Tiếng kêu đặc trưng của chúng giống như “khát nước”, khiến loài này trở nên nổi tiếng trong văn hóa dân gian Việt Nam.

Hình 2: Chim khát nước

Hình 2: Chim khát nước
 

Đặc điểm

Thông tin

Tên khoa học

Clamator coromandus

Kích thước

38–41,5 cm

Môi trường sống

Rừng thứ sinh, rừng ngập mặn, đô thị

Đặc điểm nổi bật

Tiếng kêu “khát nước”, đẻ ký sinh

3. Chim bắt cô trói cột (Indian Cuckoo - Cuculus micropterus)

Chim bắt cô trói cột, thuộc họ Cuculidae, có tên gọi độc đáo dựa trên tiếng kêu đặc trưng, gợi nhớ đến câu nói dân gian. Loài này có lông vũ sặc sỡ, viền mắt màu vàng, và phân bố rộng khắp Việt Nam, đặc biệt phổ biến ở các vườn quốc gia như Cúc Phương và Cát Tiên . Tương tự như chim khát nước, chúng có tập tính đẻ ký sinh, đặt trứng vào tổ của các loài chim khác như chim chích.

Hình 3: Chim bắt cô trói cột

Hình 3: Chim bắt cô trói cột
 

Đặc điểm

Thông tin

Tên khoa học

Cuculus micropterus

Kích thước

Khoảng 33 cm

Môi trường sống

Rừng, đồng quê, vườn quốc gia

Đặc điểm nổi bật

Tiếng kêu “bắt cô trói cột”, đẻ ký sinh

4. Chích chòe nước đốm trắng (White-spotted Water Redstart - Phoenicurus leucocephalus)

Chích chòe nước đốm trắng là một loài chim nhỏ, sống dọc theo các dòng suối ở vùng núi cao từ 900 đến 2.500 mét. Chúng có đốm trắng đặc trưng trên đầu, giúp dễ nhận biết. Loài này phân bố ở Afghanistan, Ấn Độ, Trung Quốc, và Việt Nam, thường xuất hiện ở các khu rừng núi.  Do vẻ ngoài đẹp và tiếng hót dễ nghe, chúng thường bị săn bắt làm chim cảnh.

Hình 4: Chích chòe nước đốm trắng

Hình 4: Chích chòe nước đốm trắng
 

Đặc điểm

Thông tin

Tên khoa học

Phoenicurus leucocephalus

Kích thước

Khoảng 19 cm

Môi trường sống

Suối núi, 900–2.500 m

Đặc điểm nổi bật

Đốm trắng trên đầu, bị săn bắt làm cảnh

5. Nuốc bụng đỏ (Red-bellied Nuthatch - Sitta castanea)

Nuốc bụng đỏ là loài chim có bộ lông màu nâu với bụng đỏ rực, rất bắt mắt. Chúng sống ở các khu rừng trên khắp Việt Nam, từ độ cao 50 đến 2.600 mét. Loài này chuyên leo cây để tìm thức ăn, chủ yếu là côn trùng và hạt. Hành vi leo cây ngược chiều của chúng là một đặc điểm độc đáo.

Hình 5: Nuốc bụng đỏ

Hình 5: Nuốc bụng đỏ
 

Đặc điểm

Thông tin

Tên khoa học

Sitta castanea

Kích thước

Khoảng 13 cm

Môi trường sống

Rừng, 50–2.600 m

Đặc điểm nổi bật

Bụng đỏ, leo cây ngược

6. Cà kheo mỏ cong (Eurasian Curlew - Numenius arquata)

Cà kheo mỏ cong là loài chim nước di cư, có mỏ dài cong đặc trưng, giống như chiếc cà kheo, từ đó có tên gọi độc đáo. Chúng thường được tìm thấy ở các vùng đồng bằng, ven sông, hồ, và đất ngập nước. Con đực có màu đen trắng, trong khi con cái có mỏ ngắn hơn nhưng cong hơn.

Hình 6: Cà kheo mỏ cong

Hình 6: Cà kheo mỏ cong
 

Đặc điểm

Thông tin

Tên khoa học

Numenius arquata

Kích thước

Khoảng 50–60 cm

Môi trường sống

Đồng bằng, ven sông, hồ

Đặc điểm nổi bật

Mỏ cong dài, di cư

7. Đầu rìu (Hoopoe - Upupa epops)

Đầu rìu là loài chim nhỏ, có mào lông rực rỡ giống như đuôi công thu nhỏ, với kích thước từ 27 đến 32,5 cm. Chúng sống ở nhiều môi trường, từ rừng đến đồng cỏ, và phổ biến ở các khu bảo tồn như Xuân Thủy và Tiền Hải. Loài này bay nhanh và có khả năng ngụy trang tốt.

Hình 7:  Đầu rìu

Hình 7: Đầu rìu
 

Đặc điểm

Thông tin

Tên khoa học

Upupa epops

Kích thước

27–32,5 cm

Môi trường sống

Rừng, đồng cỏ, khu bảo tồn

Đặc điểm nổi bật

Mào lông rực rỡ, bay nhanh

8. Hoét mặt đỏ (Red-faced Liocichla - Liocichla phoenicea)

Hoét mặt đỏ là loài chim hát với mặt và ngực màu hung đỏ rực rỡ. Chúng sống ở các khu rừng xanh ở độ cao khoảng 1.500 mét, đôi khi xuất hiện ở các khu vườn. Loài này di cư từ phía Bắc và có tiếng hót rất hay, khiến chúng trở thành mục tiêu của những người yêu chim cảnh.

Hình 8: Hoét mặt đỏ

Hình 8: Hoét mặt đỏ
 

Đặc điểm

Thông tin

Tên khoa học

Liocichla phoenicea

Kích thước

Khoảng 22 cm

Môi trường sống

Rừng xanh, 1.500 m

Đặc điểm nổi bật

Mặt đỏ, di cư từ phía Bắc

9. Sả mỏ rộng (Broad-billed Sandpiper - Calidris falcinellus)

Sả mỏ rộng là loài chim săn mồi có mỏ dài và rộng, với cánh màu xanh lá cây và cổ màu vàng. Chúng sống gần các dòng sông lớn, hồ, hoặc rừng lá rộng. Tên gọi của loài này xuất phát từ hình dáng mỏ độc đáo, đặc biệt ở con đực có mỏ lớn hơn.

Hình 9: Sả mỏ rộng

Hình 9: Sả mỏ rộng
 

Đặc điểm

Thông tin

Tên khoa học

Calidris falcinellus

Kích thước

Khoảng 16–18 cm

Môi trường sống

Sông, hồ, rừng lá rộng

Đặc điểm nổi bật

Mỏ rộng, săn mồi

10. Chim đuôi cụt bụng đỏ (Fairy Pitta - Pitta nympha)

Chim đuôi cụt bụng đỏ là loài chim nhỏ, có màu sắc rực rỡ với 5 màu: đỏ, be, xanh, đen, nâu. Chúng di cư từ phía Bắc và sống ở các khu rừng, nhưng số lượng đang giảm do phá rừng và săn bắt. Loài này đang bị đe dọa và cần được bảo vệ khẩn cấp.

Hình 10: Chim đuôi cụt bụng đỏ

Hình 10: Chim đuôi cụt bụng đỏ
 

Đặc điểm

Thông tin

Tên khoa học

Pitta nympha

Kích thước

Khoảng 16–19 cm

Môi trường sống

Rừng, đang bị đe dọa

Đặc điểm nổi bật

5 màu rực rỡ, di cư


Đọc thêm : Top 5 loại chim được nuôi phổ biến ở Việt Nam 
 
  • Zalo
  • Messenger
  • Back to top